STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO K190-CS/ĐL
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
KIA J2
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm
mát bằng nước
|
Dung
tích xi lanh
|
cc
|
2665
|
Đường
kính x Hành trình piston
|
mm
|
94,5 x 95
|
Công
suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
83/4150
|
Môment
xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
172/ 2400
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly
hợp
|
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy
lực
|
Kiểu
hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ
số truyền hộp số chính
|
ih1 = 4,117; ih2 = 2,272; ih3 = 1,425; ih4
= 1,000; ih5 = 0,871; iR = 3,958
|
Tỷ
số truyền cầu
|
3727
|
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu
hệ thống lái
|
Loại bánh răng,thanh răng
|
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ
thống phanh chính
|
Phanh
thủy lực,trợ lực chân không.
Cơ
cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống
|
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước
|
Độc lập,thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
6
|
LỐP XE
|
Thông
số lốp
|
Trước/sau
|
6.00-14/ 5.00-12
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích
thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
5260 x 1990 x 2630
|
Kích
thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
3100 x 1690 x 1630
|
Vệt
bánh trước
|
mm
|
1490
|
Vệt
bánh sau
|
mm
|
1350
|
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
2585
|
Khoảng
sáng gầm xe
|
mm
|
150
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng
lượng không tải
|
kg
|
2215
|
Tải
trọng
|
kg
|
1490
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
kg
|
3900
|
Số
chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
Khả
năng leo dốc
|
%
|
28,6
|
Bán
kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
5,3
|
Tốc
độ tối đa
|
Km/h
|
112
|
Dung
tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
60
|
10
|
THÙNG ĐÔNG LẠNH
|
Máy
lạnh HAWASUNG THERMO-050II
|
-10~ 10 độ
|
Vách trong và ngoài bằng Composite.
Panel cách nhiệt bằng Polyurethane độ dày 70mm. Sàn thùng: Trên bằng Inox 304
dày 1,2 mm chấn sóng định hình, dưới bằng tôn đen nhúng tĩnh điện dày 1 mm, ở
giữa cách nhiệt bằng Polyurethane
|
Máy
lạnh HAWASUNG THERMO-100II
|
-18~10 độ
|