STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO HD650-CSĐL
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
D4DB
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng
áp, làm mát bằng nước
|
Dung
tích xi lanh
|
cc
|
3907
|
Đường
kính x Hành trình piston
|
mm
|
104 x 115
|
Công
suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
130/2900
|
Môment
xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
372/1800
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly
hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực,
trợ lực chân không
|
Kiểu
hộp số
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ
số truyền hộp số chính
|
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700;
ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
|
Tỷ
số truyền cầu
|
6,166
|
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu
hệ thống lái
|
Trục vít ê cu bi
|
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ
thống phanh chính
|
Thủy
lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
|
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
6
|
LỐP XE
|
Thông
số lốp
|
Trước/sau
|
7.50-16/ 7.50-16
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích
thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
6810 x 2195 x 2955
|
Kích
thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
4850 x 1990 x 1800
|
Vệt
bánh trước
|
mm
|
1660
|
Vệt
bánh sau
|
mm
|
1495
|
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
3735
|
Khoảng
sáng gầm xe
|
mm
|
220
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng
lượng không tải
|
kg
|
3795
|
Tải
trọng
|
kg
|
6000
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
kg
|
9990
|
Số
chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
Khả
năng leo dốc
|
%
|
38,1
|
Bán
kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
7,3
|
Tốc
độ tối đa
|
Km/h
|
104
|
Dung
tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
10
|
THÙNG ĐÔNG LẠNH
|
Máy
lạnh HAWASUNG THERMO-250II
|
-10~ 10 độ
|
Vách trong và ngoài bằng Composite.
Panel cách nhiệt bằng Polyurethane độ dày 70mm. Sàn thùng: Trên bằng Inox 304
dày 1,2 mm chấn sóng định hình, dưới bằng tôn đen nhúng tĩnh điện dày 1 mm, ở
giữa cách nhiệt bằng Polyurethane
|
Máy
lạnh HAWASUNG THERMO-500II
|
-18~10 độ
|