THACO FRONTIER TF480V
THACO FRONTIER TF480V – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
Ngoại thất
Nội thất
Thùng xe
Khung gầm
Động cơ
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
KT Cabin (chiều rộng) |
mm |
1.680 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.930 |
|||
KT lòng thùng hàng |
mm |
1.905x1.505x1.340 (3,84m3) |
KHỐI LƯỢNG
KL bản thân (5S) |
kg |
1.400 |
|||
KL chở cho phép (5S) |
kg |
750 |
|||
KL toàn bộ (5S) |
kg |
2475 |
|||
Số người trong cabin |
Người |
05 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu - kiểu loại |
DONGAN, DAM16KR |
||||
Dung tích xylanh |
cc |
1.597 |
|||
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
122/6.000 |
|||
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
158/4.400 |
HỘP SỐ
Model |
DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Momen xoắn đầu vào (N.m) |
160 |
|||
Tỉ số truyền |
4,04 - 2,165 -1,395 - 1 - 0,779 - R: 3,744 |
|||
Dẫn động |
Cơ khí |
|||
Vật liệu vỏ hộp số |
Nhôm hợp kim |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
Macpherson |
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
CẦU TRƯỚC
Kiểu loại |
Độc lập |
Khả năng chịu tải (kg) |
1200 |
CẦU SAU
Kiểu loại |
Dầm liền, vỏ thép hàn |
Khả năng chịu tải (kg) |
1900 |
Tỉ số truyền |
5.125 |
HỆ THÔNG PHANH
Kiểu loại |
Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động thủy lực |
Phanh hỗ trợ |
ABS |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại |
Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện |
Bán kính quay vòng (m) |
6 |
LỐP XE
195/65R15
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích (lít) |
43 |
Vật liệu |
Thép |
TIỆN ÍCH
Giải trí |
Màn hình cảm ứng |
|
Điều hòa |
Điều hòa 2 chiều |
|
Kính cửa chỉnh điện |
Có |
|
Chìa khóa thông minh |
Có |
|
Hệ thống treo cabin |
Cabin chassis liền khối |
|
Camera lùi |
Có |
Download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Catalogue | ![]() |