THACO TOWNER VAN 2S
Thaco Towner Van 2S - xe tải van 2 chỗ ngồi tải trọng 945kg, thiết kế hiện đại, kết cấu nhỏ gọn, năng động trên mọi tuyến đường nhỏ hẹp. Thaco Towner Van 2S được trang bị động cơ K14B-A công nghệ Nhật Bản, hệ thống máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện… vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, phù hợp di chuyển trong nội thành
Ngoại thất
Nội thất
Thùng xe
Khung gầm
Động cơ
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước Cabin (chiều rộng) | mm | 1.400 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.295 x 1.535 x 1.920 |
Kích thước khoang chở hàng | mm | 2.365 x 1.360 x 1.210 (3,89 m3) |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | kg | 1.020 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 945 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.095 |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu – kiểu loại | K14B-A (Công nghệ Nhật Bản) | |
Loại | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước | |
Dung tích xylanh | cc | 1.372 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 95 / 6.000 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 115 / 3.200 |
Hộp số | Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không (Trước: phanh đĩa, Sau: phanh tang trống) |
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa | km/h | 106 |
Khả năng leo dốc | % | 30,5 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,6 |
Thông số lốp trước/sau | 175/70R14LT (10PR, tube less) |
Download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue Thaco Towner Van | ![]() |